einstein's theory of relativity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: einstein's theory of relativity+ Noun
- Thuyết tương đối của Einstein
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "einstein's theory of relativity"
- Những từ có chứa "einstein's theory of relativity" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
luận chứng thuyết lý thuyết lượng tử nguyên tử atom áp dụng phê phán chung
Lượt xem: 970